Pareto Tech – Công ty Công Nghệ Pareto giúp Doanh Nghiệp tiết kiệm chi phí, tối ưu quy trình vận hành, nâng cao hiệu quả kinh doanh thông qua các giải pháp công nghệ hàng đầu, cùng đội ngũ chuyên gia nhiều kinh nghiệm từ các lĩnh vực: Truyền thông Marketing, Sale, Công nghệ đồng hành!.

Form singup

là bắt buộc!

4P trong Marketing Mix là gì ? Quy trình xây dựng chiến lược Marketing

Đồ Hồng Việt Tác giả Đồ Hồng Việt 27/03/2024 29 phút đọc

4P trong Marketing Mix là gì ? Đây là khái niệm mà nhiều bạn trẻ hiện nay đang tìm kiếm. Khái niệm này được phổ biến trong các chiến dịch Marketing đầy lan tỏa hiện nay. Từ đó tạo ra các sản phẩm có sức mạnh và sức cạnh tranh với đối thủ cao. Vậy 4P trong Marketing Mix là gì ? Hãy cùng Pareto tìm hiểu chi tiết trong bài viết này. Cùng với đó là những bước trong quy trình xây dựng chiến lược Marketing hiệu quả cho doanh nghiệp

4P trong Marketing Mix là gì ?

4P trong Marketing chính là một mô hình Marketing Mix (hay marketing hỗn hợp) được xây dựng bao gồm 4 yếu tố cơ bản là Product (sản phẩm), Price (giá cả), Place (phân phối) và Promotion (quảng bá, xúc tiến). Mỗi P sẽ tương ứng với một chiến lược khác nhau.

Mức độ thành công ở việc áp dụng mô hình 4P trong Marketing kế hoạch kinh doanh sẽ ảnh hưởng mạnh đến doanh thu của doanh nghiệp. Để trả lời cho câu hỏi này, các chuyên gia marketing cho rằng có 4 yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng, 4 yếu tố này được gọi là Marketing mix bởi 4P trong Marketing:

- Product (Sản phẩm): Bạn sẽ bán gì?

- Price (Giá): Bạn tính phí bao nhiêu cho sản phẩm?

- Place (Địa điểm): Khách hàng sẽ mua sản phẩm ở đâu?

- Promotion (Quảng bá): Khách hàng sẽ tìm hiểu về sản phẩm như thế nào?

4P trong Marketing Mix là gì
4P trong Marketing Mix là gì ?

Các yếu tố cụ thể của chiến lược 4P Marketing Mix

1. Product 

Product (sản phẩm) trong marketing trả lời cho việc doanh nghiệp sẽ bán sản phẩm/dịch vụ gì để làm hài lòng nhu cầu của khách hàng.

Một vài điểm khi thiết kế sản phẩm mà bạn cần quan tâm bao gồm:

  • Sản xuất theo đơn đặt hàng tùy nhu cầu của khách hàng hoặc sản xuất hàng loạt các sản phẩm giống nhau cho mọi khách hàng.

  • Thể loại sản phẩm: hàng tiện lợi, hàng mua sắm, hàng hóa đặc biệt, hàng hóa thụ động.

  • Sản phẩm mới hay sản phẩm đã tồn tại trên thị trường: Nếu đó là sản phẩm mới thì bạn cần phải giáo dục thị trường, khơi gợi nhu cầu của khách hàng. Còn nếu bạn đang tạo ra bản cải tiến cho sản phẩm, bạn cần cho thấy điểm tốt hơn của sản phẩm so với đối thủ.

  • Kiểm tra sản phẩm: Hãy đảm việc sản phẩm tung ra thị trường không mắc bất kỳ lỗi nào, phù hợp với nhu cầu, mong muốn của khách hàng. 
Làm thế nào để nhận biết dòng sản phẩm chủ lực của đối thủ? | bởi Nguyễn  Quang Hiệp | Brands Vietnam
Product ( Sản phẩm)

2. Price

Price hay giá bán của sản phẩm/dịch vụ mà thương hiệu tới khách hàng. Giá bán ảnh hưởng rất lớn tới số lượng bán và sức cạnh tranh của thương hiệu trên thị trường.

Giá bán của sản phẩm có thể được xác định dựa trên: chi phí của sản phẩm (chi phí sản xuất, chi phí marketing, và một số chi phí khác); giá bán của đối thủ cạnh tranh; định giá theo cảm nhận của khách hàng.

Một vài câu hỏi quan trọng dưới đây sẽ giúp bạn xác định mức giá bán cho sản phẩm của mình như:

  • Giá trị mà sản phẩm cung cấp tới khách hàng là gì?

  • Giá bán của thương hiệu có cao hơn hay thấp hơn đối thủ hay không?

  • Phương thức thanh toán cho sản phẩm như thế nào?

  • Có nên giảm giá cho một phân khúc khách hàng xác định không?
thiết lập giá cả như thế nào để bán tốt
Price (giá cả)

3. Place

Place hay kênh phân phối, yếu tố này ảnh hưởng tới việc khách hàng sẽ tìm thấy sản phẩm của bạn ở đâu.

Kênh phân phối là nơi mà bạn sẽ bán sản phẩm của mình, có thể là: bán trực tiếp cho khách hàng tại cửa hàng của thương hiệu, bán hàng thông qua nhà phân phối, bán hàng qua internet, v.v. 

Việc kênh phân phối có đảm bảo rằng khách hàng thuận tiện mua hàng là yêu cầu rất quan trọng với mỗi marketer.

Quản trị kênh phân phối liên quan đến hoạt động quản lý 10 dòng chảy trong kênh bao gồm:

  • Dòng thông tin

  • Dòng tài chính

  • Dòng xúc tiến

  • Dòng phân phối

  • Dòng đàm phán

  • Dòng thanh toán

  • Dòng thanh toán

  • Dòng chuyển quyền sở hữu

  • Dòng san sẻ rủi ro

  • Dòng thu hồi bao gói.
Tìm Hiểu Về Place Là Gì Trong Marketing
Place (địa điểm)

4. Promotion

Promotion là hình thức quảng bá sản phẩm đến công chúng mục tiêu. Chữ P thứ tư này trong kế hoạch marketing ảnh hưởng rất lớn tới doanh thu của doanh nghiệp.

Trước khi khách hàng mua sản phẩm bạn, chắc chắn họ phải biết về sản phẩm của bạn, tin tưởng rằng sản phẩm sẽ đáp ứng nhu cầu của họ. Để làm được điều này, chữ P – Promotion có vai trò vô cùng quan trọng.

Doanh nghiệp có thể lựa chọn 1 trong 6 công cụ dưới đây hoặc có thể tích hợp 6 công cụ với nhau để mang lại hiệu quả truyền thông tốt nhất.

  • Bán hàng cá nhân

  • Xúc tiến bán

  • Marketing tương tác

  • Marketing trực tiếp

  • Quảng cáo

  • Quan hệ công chúng
7 Chiến Thuật Quảng Bá Nội Dung Hiệu Quả cho Năm 2023
Promotion (Quảng bá)

Ý nghĩa của chiến lược 4P trong Marketing Mix

Chiến lược 4P trong Marketing mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho doanh nghiệp như:

1. 4P trong Marketing Mix tạo nên sức mạnh tổng hợp

4P Marketing bao gồm: Sản phẩm, Giá cả, Khuyến mãi, Địa điểm khi được kết hợp đúng cách sẽ tạo ra sự phối hợp mang lại quảng cáo chiêu hàng phù hợp cho sản phẩm. Mỗi yếu tố trong 4P Marketing đều có tác động đến các yếu tố khác. Ví dụ, một sản phẩm chất lượng cao với giá cả hợp lý sẽ dễ dàng được phân phối và quảng bá hơn. Một chiến lược quảng bá hiệu quả sẽ giúp nâng cao nhận thức về thương hiệu và sản phẩm, từ đó dẫn đến doanh số bán hàng tăng.

Khi các yếu tố trong 4P Marketing được kết hợp hài hòa với nhau, chúng sẽ tạo nên sức mạnh tổng hợp, giúp doanh nghiệp đạt được hiệu quả Marketing tối ưu.

2. Hướng dẫn ra quyết định

Sự phụ thuộc lẫn nhau và tính chất bao trùm của yếu tố này đối với yếu tố khác sẽ hướng dẫn doanh nghiệp đưa ra quyết định đúng đắn. Ví dụ: nếu giá sản phẩm cao thì trong hoạt động quảng cáo, doanh nghiệp phải nhắm đến những khách hàng khá giả và thiết kế sản phẩm phải dựa trên chất lượng.

3. Thúc đẩy tạo ra sản phẩm mới 

Từ chiến lược marketing 4P, doanh nghiệp có thể nắm bắt những mong muốn và thay đổi của người tiêu dùng cũng như thị trường. Điều này đồng nghĩa với việc doanh nghiệp có thể phát triển các sản phẩm mới để đáp ứng những nhu cầu và xu hướng mới. Bằng cách chủ động điều chỉnh và phát triển theo hướng này, doanh nghiệp có thể tạo ra các sản phẩm có khả năng cao để làm hài lòng đối tượng khách hàng rộng lớn, thậm chí vượt xa sự mong đợi của họ.

4. Nâng cao giá trị thương hiệu 

Chiến lược 4P Marketing Mix cung cấp cho doanh nghiệp một quy trình toàn diện để phát triển sản phẩm và quảng bá thương hiệu của mình tới người dùng. Qua các giai đoạn và định hướng rõ ràng, doanh nghiệp có thể tạo ra sự hiệu quả trong việc xây dựng, phát triển thương hiệu và sản phẩm. Từ đó tăng cường sự uy tín và giá trị thương hiệu, trở nên bền vững và có khả năng mở rộng trong tương lai.

Ý nghĩa của chiến lược 4P Marketing
Ý nghĩa của chiến lược 4P Marketing Mix

Các bước phát triển và tạo ra chiến lược 4P trong Marketing Mix

1. Bước 1: Xác định điểm bán hàng độc đáo (USP)

Unique Selling Point (USP) – điểm bán hàng độc đáo, là giá trị của riêng sản phẩm/dịch vụ của bạn.

Bước đầu tiên, bạn cần xác định được điểm khác biệt của sản phẩm/dịch vụ đối với các đối thủ cùng ngành. Bạn có thể khảo sát người tiêu dùng nhằm nắm bắt được nhu cầu và suy nghĩ của họ và xác định được đặc tính nổi trội riêng của sản phẩm của mình.

2. Bước 2: Thấu hiểu khách hàng

Tiếp theo, bạn cần xác định và thấu hiểu khách hàng của mình thông qua các câu hỏi sau đây:

  • Ai sẽ là người mua sản phẩm/dịch vụ của bạn?

  • Vấn đề nhức nhối mà họ đang gặp phải là gì?

  • Mong muốn của họ đối với sản phẩm/dịch vụ là gì?

Thông qua 3 câu hỏi trên, bạn đã có thể xác định được khách hàng mục tiêu và đưa ra cải tiến sản phẩm đánh trúng Insight khách hàng của mình và lên kế hoạch, chiến lược tiếp thị phù hợp.

3. Bước 3: Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh

Sau khi thấu hiểu được nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu, bạn cần nghiên cứu đối thủ cạnh tranh của mình như giá cả sản phẩm, chính sách giảm giá, ưu đãi, chính sách bảo hành,… nhằm xác định mức giá, chính sách sản phẩm và lợi thế cạnh tranh cho mình.

7 bước phân tích đối thủ cạnh tranh giúp kinh doanh thành công
Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh

4. Bước 4: Đánh giá các kênh phân phối và địa điểm mua hàng

Sau khi thực hiện 3 bước nghiên cứu, bạn cần đánh giá kênh phân phối và địa điểm mua hàng phù hợp với người tiêu dùng. Bạn cần biết khách hàng tiềm năng của bạn thường mua hàng ở kênh nào và địa điểm mua hàng ở đâu. Nhờ đó, bạn có thể chọn kênh phân phối phù hợp, mang đến doanh thu cao cho thương hiệu của mình. Chẳng hạn như các kênh website, Facebook, Youtube là những kênh có lượng khách hàng lớn hiện nay. Nếu sản phẩm của bạn đặc thù thỉ phục vụ trên một thị trường nhất định thì nhà tiếp thị cần đề ra kế hoạch/chiến lược đẩy mạnh cho một kênh hay khu vực cụ thể.

5. Bước 5: Phát triển chiến lược truyền thông (Promotion)

Chiến lược truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc quảng bá và tiếp cận khách hàng tiềm năng của bạn. Dựa trên dữ liệu đã thu thập được từ các bước trên, bạn đã có thể triển khai chiến lược quảng cáo đến đối tượng khách hàng phù hợp với sản phẩm/dịch vụ của mình. Bạn hãy tối ưu tính thu hút, thể hiện tính năng, lợi ích nổi trội của sản phẩm nhằm gia tăng lượt chuyển đổi từ họ.

6. Bước 6: Kết hợp các yếu tố 4P và kiểm tra tổng thể

Cuối cùng, bạn cần xem xét các yếu tố trên đã khớp với nhau chưa nhằm mang đến hiệu quả chiến lược vượt trội. 4 yếu tố Product, Price, Place, Promotion đều phụ thuộc với nhau và có sự liên quan mật thiết, tạo nên một chiến lược thông minh và thành công. Do đó, bạn cần dành thời gian đánh giá và đo lường sự kết hợp của 4P thường xuyên.

4P Marketing là gì? Xây dựng chiến lược Marketing Mix 4P
Kết hợp các yếu tố 4P và kiểm tra tổng thể

Những ví dụ điển hình về chiến lược 4P trong Marketing Mix

1. Marketing 4P của Starbucks

Dưới đây là case study cụ thể của Starbucks trong sử dụng marketing 4P để bạn có thể tham khảo:

Sản phẩm (Product): Starbucks không chỉ là một thương hiệu cà phê mà còn là biểu tượng của sản phẩm đa dạng, chất lượng.Starbucks cung cấp sản phẩm bao gồm cà phê espresso, cà phê phin, cappuccino, latte, americano, Frappuccino, Cold Brew, trà, nước trái cây, thức ăn nhẹ,... Sản phẩm của Starbucks thường được đặt tên độc đáo và thân thiện với người tiêu dùng, tạo nên trải nghiệm độc đáo. 

Giá cả (Price): Starbucks sử dụng chiến lược định giá cao cấp, tập trung vào khách hàng tầm trung và cao cấp. Mô hình giá cao này tạo nên hình ảnh thương hiệu sang trọng, độc đáo. Họ cũng sử dụng chiêu thức "upsize" để khuyến khích khách hàng chọn các phiên bản cỡ lớn hơn, tối ưu hóa lợi nhuận.

Địa điểm phân phối (Place): Starbucks tận dụng mô hình phân phối thông minh bằng cách đặt cửa hàng ở các vị trí nổi bật như trung tâm mua sắm, khu vực văn phòng, sân bay và các địa điểm đông đúc. Ngoài ra, Starbucks cũng mở rộng mạng lưới qua các đối tác, ứng dụng đặt hàng trực tuyến để thu hút nhiều đối tượng khách hàng khác nhau.

Quảng cáo (Promotion): Starbucks tập trung vào quảng cáo thông qua trải nghiệm cửa hàng, sản phẩm chất lượng. Ngoài ra, Starbucks cũng sử dụng các chương trình khuyến mãi, thẻ thành viên để kết nối và chăm sóc khách hàng trung thành. Họ cũng đã tạo ra các chiến dịch truyền thông sáng tạo như việc "viết sai tên" trên cốc cà phê để tạo sự chia sẻ, thú vị trong cộng đồng khách hàng.

Chiến lược Marketing 4P của Starbucks tại Việt Nam
Marketing 4P của Starbuck

2. Marketing 4P của TH True Milk

Dưới đây là case study cụ thể của TH True Milk trong sử dụng marketing 4P để bạn có thể tham khảo:

Sản phẩm (Product): TH True Milk đã đa dạng hóa danh mục sản phẩm với các dòng sản phẩm sữa tươi thanh trùng, sữa tươi tiệt trùng, sữa chua tự nhiên, sữa hạt, sữa chua uống tiệt trùng, bơ lạt tự nhiên, phomat que Mozzarella, nước uống trái cây, các sản phẩm kem,... TH True Milk cam kết cung cấp sản phẩm có nguồn gốc tự nhiên, sạch, an toàn, tươi ngon, và bổ dưỡng. Giúp đa dạng lựa chọn, nhu cầu của khách hàng.

Giá cả (Price): TH True Milk đã áp dụng chiến lược định giá cao cấp (Premium Pricing) để tôn vinh giá trị cao của sản phẩm. Mức giá cao hơn so với đối thủ là một phần của chiến lược này, nhưng nó vẫn phù hợp với khả năng tài chính của đối tượng khách hàng mục tiêu. Bên cạnh việc cố gắng tác động vào tâm lý người tiêu dùng trong mối quan hệ tương tác giữa giá cả và chất lượng.

Địa điểm phân phối (Place): TH True Milk đã xây dựng một mạng lưới phân phối rộng rãi thông qua chuỗi cửa hàng TH True Mart và hợp tác với các siêu thị lớn như CoopMart, Big C, MaxiMark, và các đại lý khác. Hệ thống phân phối đa dạng giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận sản phẩm của TH True Milk, đặc biệt là khi sữa là một sản phẩm tiêu dùng phổ biến.

Quảng cáo (Promotion): TH True Milk xây dựng thông điệp truyền thông về sản phẩm, tập trung vào ý nghĩa thiên nhiên và cung cấp những giọt sữa tươi sạch từ thiên nhiên. Họ triển khai các chiến dịch quảng cáo trên truyền hình, trên báo chí, biển quảng cáo ngoài trời và xe buýt. Ngoài ra, việc trang trí các cửa hàng TH True Mart và tạo điểm bán nổi bật trong các siêu thị là một phần quan trọng của chiến lược tiếp thị tại điểm bán.

Chiến lược Marketing mix của TH true Milk - Bài học chiếm lĩnh thị trường
Marketing 4P của TH True Milk

Xem thêm:

Trên đây là những điều cần biết về các chiến lược 4P trong Marketing Mix mà Pareto chia sẻ tới các bạn. Cùng với đó là cách tạo ra chiến lược 4P trong Marketing Mix hiệu quả. Để được tư vấn thêm về 4P trong Marketing Mix, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn thêm

Đồ Hồng Việt
Tác giả Đồ Hồng Việt Editor
Bài viết trước Digital Creator là gì ? Cách để trở thành Creator hiệu quả

Digital Creator là gì ? Cách để trở thành Creator hiệu quả

Bài viết tiếp theo

Các loại chiến lược Marketing phổ biến nhất hiện nay

Các loại chiến lược Marketing phổ biến nhất hiện nay

Bài viết liên quan

Thông báo